trần hiếu ngân en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 陈孝银
- trần hiến tông: 陈宪宗...
- trần thiếu Đế: 陈少帝...
- trần nhân tông: 陈仁宗...
- trần phế Đế: 陈废帝 (越南)...
- lê hiến tông: 黎宪宗...
- trần trọng kim: 陈仲金...
- trần anh hùng: 陈英雄...
- trần anh tông: 陈英宗...
- trần duệ tông: 陈睿宗...
- trần dụ tông: 陈裕宗...
- trần minh tông: 陈明宗...
- trần nghệ tông: 陈艺宗...
- trần tiểu vy: 陈小薇...
- nguyễn văn hiếu: 阮文孝 (中将)...
- trần thuận tông: 陈顺宗...